immigrant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪ.mɪ.ɡrənt/
Tính từ
sửaimmigrant /ˈɪ.mɪ.ɡrənt/
- Nhập cư (dân... ).
Danh từ
sửaimmigrant /ˈɪ.mɪ.ɡrənt/
Tham khảo
sửa- "immigrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.mi.ɡʁɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | immigrante /i.mi.ɡʁɑ̃t/ |
immigrants /i.mi.ɡʁɑ̃/ |
Số nhiều | immigrante /i.mi.ɡʁɑ̃t/ |
immigrants /i.mi.ɡʁɑ̃/ |
immigrant /i.mi.ɡʁɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "immigrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)