Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪ.mɪ.ɡrənt/

Tính từ

sửa

immigrant /ˈɪ.mɪ.ɡrənt/

  1. Nhập cư (dân... ).

Danh từ

sửa

immigrant /ˈɪ.mɪ.ɡrənt/

  1. Dân nhập cư.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.mi.ɡʁɑ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít immigrante
/i.mi.ɡʁɑ̃t/
immigrants
/i.mi.ɡʁɑ̃/
Số nhiều immigrante
/i.mi.ɡʁɑ̃t/
immigrants
/i.mi.ɡʁɑ̃/

immigrant /i.mi.ɡʁɑ̃/

  1. Dân nhập cư.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa