Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
immerge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈmɜːdʒ/
Nội động từ
sửa
immerge
nội động từ
/ɪ.ˈmɜːdʒ/
Chìm
xuống.
Biến
vào (trong cái gì).
Ngoại động từ
sửa
immerge
ngoại động từ
/ɪ.ˈmɜːdʒ/
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Nhận chìm
.
Tham khảo
sửa
"
immerge
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)