Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.mɑ̃.se.mɑ̃/

Phó từ sửa

immensément /i.mɑ̃.se.mɑ̃/

  1. Hết sức, vô cùng.
    Être immensément riche — giàu vô cùng

Tham khảo sửa