Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
immemorial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪ.mə.ˈmɔr.i.əl/
Tính từ
sửa
immemorial
/ˌɪ.mə.ˈmɔr.i.əl/
Xa
xưa
,
thượng cổ
.
from time
immemorial
— từ thời thượng cổ, từ ngàn xưa
Tham khảo
sửa
"
immemorial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)