Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.mə.ˈmɔr.i.əl/

Tính từ

sửa

immemorial /ˌɪ.mə.ˈmɔr.i.əl/

  1. Xa xưa, thượng cổ.
    from time immemorial — từ thời thượng cổ, từ ngàn xưa

Tham khảo

sửa