immanquablement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.mɑ̃.ka.blə.mɑ̃/
Phó từ
sửaimmanquablement /ɛ̃.mɑ̃.ka.blə.mɑ̃/
- Tất yếu, nhất thiết.
- Voilà ce qui arriverait immanquablement — đó là điều nhất thiết sẽ xảy ra
Tham khảo
sửa- "immanquablement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)