Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.nɑ̃.tizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
immanentisme
/ma.nɑ̃.tizm/
immanentisme
/ma.nɑ̃.tizm/

immanentisme /ma.nɑ̃.tizm/

  1. (Triết học) Thuyết tự tại.

Tham khảo

sửa