immanentisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.nɑ̃.tizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
immanentisme /ma.nɑ̃.tizm/ |
immanentisme /ma.nɑ̃.tizm/ |
immanentisme gđ /ma.nɑ̃.tizm/
Tham khảo
sửa- "immanentisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)