Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.me.ʁi.te/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực immérité
/i.me.ʁi.te/
immérités
/i.me.ʁi.te/
Giống cái imméritée
/i.me.ʁi.te/
imméritées
/i.me.ʁi.te/

immérité /i.me.ʁi.te/

  1. Không xứng đáng, không đáng; oan.
    Honneurs immérités — vinh dự không xứng đáng
    Reproche immérité — lời trách mắng oan

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa