Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪ.mə.ˌteɪ.tɪv.nəs/

Danh từ

sửa

imitativeness /ˈɪ.mə.ˌteɪ.tɪv.nəs/

  1. Tính hay bắt chước.

Tham khảo

sửa