Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

imbrûlé

  1. (Kỹ thuật) Cháy không hết.

Danh từ

sửa

imbrûlé

  1. (Kỹ thuật) Chất đốt cháy chưa hết.

Tham khảo

sửa