Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

imbedding

  1. Phép nhúng, sự nhúng.
  2. Full i. nhúng đầy đủ.
  3. Invariant i. (tô pô) nhúng bất biến; (xác suất); (vật lí) sự đặt bất biến.

Tham khảo

sửa