Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
im˧˧ ḭm˧˩˧im˧˥ im˧˩˨im˧˧ im˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
im˧˥ im˧˩im˧˥˧ ḭʔm˧˩

Tính từ

sửa

im ỉm

  1. Một cách lặng lẽ, không nói năng gì.
    Ngồi im ỉm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa