Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ilter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
ilter
gt
iltert
Số nhiều
iltre
Cấp
so sánh
iltrere. -rest
cao
—
ilter
Quạu
,
cáu
,
cau có
,
gắt gỏng
.
Han har svært lett for å bli
ilter
.
Tham khảo
sửa
"
ilter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)