Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ilote
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.lɔt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ilote
/i.lɔt/
ilotes
/i.lɔt/
ilote
gđ
/i.lɔt/
Kẻ
cùng cực
.
(
Sử học
)
Nô lệ
(ở Xpác-tơ).
Tham khảo
sửa
"
ilote
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)