Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ilote
/i.lɔt/
ilotes
/i.lɔt/

ilote /i.lɔt/

  1. Kẻ cùng cực.
  2. (Sử học) Nô lệ (ở Xpác-tơ).

Tham khảo

sửa