Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
illusionner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.ly.zjɔ.ne/
Ngoại động từ
sửa
illusionner
ngoại động từ
/i.ly.zjɔ.ne/
Lừa phỉnh
,
lòe
bịp
.
Trái nghĩa
sửa
Désabuser
Tham khảo
sửa
"
illusionner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)