Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.ly.zjɔ.ne/

Ngoại động từ sửa

illusionner ngoại động từ /i.ly.zjɔ.ne/

  1. Lừa phỉnh, lòe bịp.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa