Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.za.by.ze/

Ngoại động từ

sửa

désabuser ngoại động từ /de.za.by.ze/

  1. Làm tỉnh ngộ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa