Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.dʒɪ.kə.lə.ti/

Danh từ

sửa

illogicality /.dʒɪ.kə.lə.ti/

  1. Tính không lôgíc, tính phi lý.

Tham khảo

sửa