Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈdʒɪ.tə.mət.li/

Phó từ sửa

illegitimately /.ˈdʒɪ.tə.mət.li/

  1. Không hợp pháp, không chính đáng.

Tham khảo sửa