Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪɫ.ˈtɑɪmd/

Tính từ sửa

ill-timed /ˈɪɫ.ˈtɑɪmd/

  1. Không đúng lúc, không phải lúc.
    an ill-timed remark — lời nhận xét không đúng lúc

Tham khảo sửa