Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ill-timed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪɫ.ˈtɑɪmd/
Tính từ
sửa
ill-timed
/ˈɪɫ.ˈtɑɪmd/
Không đúng
lúc
, không
phải
lúc
.
an
ill-timed
remark
— lời nhận xét không đúng lúc
Tham khảo
sửa
"
ill-timed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)