Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ill-sorted
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪɫ.ˈsɔr.təd/
Tính từ
sửa
ill-sorted
/ˈɪɫ.ˈsɔr.təd/
Không
xứng đôi
vừa lứa
,
cọc cạch
.
He and his wife were an
ill-sorted
pair
— Anh ấy và vợ là một đôi cọc cạch
Tham khảo
sửa
"
ill-sorted
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)