Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪɫ.ˈsɔr.təd/

Tính từ

sửa

ill-sorted /ˈɪɫ.ˈsɔr.təd/

  1. Không xứng đôi vừa lứa, cọc cạch.
    He and his wife were an ill-sorted pair — Anh ấy và vợ là một đôi cọc cạch

Tham khảo

sửa