Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈneɪ.tʃɜːd/

Tính từ sửa

ill-natured /.ˈneɪ.tʃɜːd/

  1. Xấu tính, khó chịu.
  2. Hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng.

Tham khảo sửa