Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪɫ.ˈfeɪ.təd/

Tính từ

sửa

ill-fated /ˈɪɫ.ˈfeɪ.təd/

  1. Xấu số, bất hạnh, rủi.

Tham khảo

sửa