Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.li.ˈɑɪ.təs/

Danh từ

sửa

ileitis /ˌɪ.li.ˈɑɪ.təs/

  1. Chứng viêm ruột hồi.

Tham khảo

sửa