Tiếng Bắc Âu cổ

sửa

Danh từ

sửa

akrar

  1. Dạng nom. số nhiều của akr

Tiếng Iceland

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

akrar

  1. Dạng bất định nom. số nhiều của akur

Tiếng Thụy Điển cổ

sửa

Danh từ

sửa

akrar

  1. Dạng nom. số nhiều của aker