Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪɡ.nə.rənt.nəs/

Danh từ

sửa

ignorantness /ˈɪɡ.nə.rənt.nəs/

  1. Sự ngu dốt, sự không biết.
    to be complete ignorance of... — hoàn toàn không biết gì về...

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa