Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ignorantness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪɡ.nə.rənt.nəs/
Danh từ
sửa
ignorantness
/ˈɪɡ.nə.rənt.nəs/
Sự
ngu dốt
, sự không
biết
.
to be complete ignorance of...
— hoàn toàn không biết gì về...
Thành ngữ
sửa
where ignprance is bliss, 'tis folly to be wise
:
Ngu si
hưởng
thái bình
.
Tham khảo
sửa
"
ignorantness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)