Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ignifuger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/iɡ.ni.fy.ʒe/
Ngoại động từ
sửa
ignifuger
ngoại động từ
/iɡ.ni.fy.ʒe/
Gia công
cho
chịu lửa
,
gia công
cho không
bắt lửa
.
Tham khảo
sửa
"
ignifuger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)