idrettssenter
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | idrettssenter | idrettssenteret, sentret |
Số nhiều | idrettssenter, sentre | sentra, sentrene |
Danh từ
sửaidrettssenter gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "idrettssenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)