Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít idrettssenter idrettssenteret, sentret
Số nhiều idrettssenter, sentre sentra, sentrene

Danh từ

sửa

idrettssenter

  1. Trung tâm thể thao.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa