idrettsmerke
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | idrettsmerke | idrettsmerket |
Số nhiều | idrettsmerker | idrettsmerka, idrettsmerkene |
Danh từ
sửaidrettsmerke gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "idrettsmerke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)