Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít idrettsmerke idrettsmerket
Số nhiều idrettsmerker idrettsmerka, idrettsmerkene

Danh từ

sửa

idrettsmerke

  1. Huy hiệu thể thao.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa