Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪ.dᵊl.ˌɑɪz/

Động từ

sửa

idolize /ˈɑɪ.dᵊl.ˌɑɪz/

  1. (Xem) Idolise.

Danh từ

sửa

idolize /ˈɑɪ.dᵊl.ˌɑɪz/

  1. (Xem) Idolater.

Tham khảo

sửa