idolater
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaidolater
- Người sùng bái thần tượng.
- Người chiêm ngưỡng, người sùng bái, người tôn sùng (vật gì hay người nào).
- to be an idolater of Shakespeare — là một người tôn sùng Sếch-xpia
Tham khảo
sửa- "idolater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)