Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
idolatrous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑɪ.ˈdɑː.lə.trəs/
Tính từ
sửa
idolatrous
/ɑɪ.ˈdɑː.lə.trəs/
Có
tính chất
sùng bái
,
có
tính chất
chiêm ngưỡng
,
có
tính chất
tôn sùng
.
Sùng bái
thần tượng
.
Tham khảo
sửa
"
idolatrous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)