Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.djɔ.tizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
idiotisme
/i.djɔ.tizm/
idiotismes
/i.djɔ.tizm/

idiotisme /i.djɔ.tizm/

  1. (Ngôn ngữ học) Đặc ngữ.

Tham khảo

sửa