Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪk.tə.rəs/

Danh từ

sửa

icterus /ˈɪk.tə.rəs/

  1. (Y học) Chứng vàng da.

Tham khảo

sửa