Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪk.θi.ˈɑː.lə.dʒist/

Danh từ

sửa

ichthyologist /ˌɪk.θi.ˈɑː.lə.dʒist/

  1. Nhà nghiên cứu , nhà ngư học.

Tham khảo

sửa