Tiếng Anh sửa

 
iceberg

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑɪs.ˌbɜːɡ/

Danh từ sửa

iceberg /ˈɑɪs.ˌbɜːɡ/

  1. Núi băng trôi.

Tham khảo sửa