Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑɪs.ˌskeɪt/

Động từ sửa

ice-skate /ˈɑɪs.ˌskeɪt/

  1. Trượt băng, đi patanh trên băng.

Tham khảo sửa