Tiếng Ido sửa

Cách viết khác sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈi.tsa/

Từ hạn định sửa

ica

  1. (Từ chỉ định) Này.
    Ica libro es tre bon!
    Cuốn sách này thực sự hay!