Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å iaktta
Hiện tại chỉ ngôi iakttar
Quá khứ iakttok
Động tính từ quá khứ iakttatt
Động tính từ hiện tại

iaktta

  1. Quan sát, dò xét, xem xét.
    Han stod bak hushjørnet og iakttok slåsskampen.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa