iaktta
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å iaktta |
Hiện tại chỉ ngôi | iakttar |
Quá khứ | iakttok |
Động tính từ quá khứ | iakttatt |
Động tính từ hiện tại | — |
iaktta
Từ dẫn xuất
sửa- (1) iakttakelse gđ: Sự quan sát, dò xét, xem xét.
Tham khảo
sửa- "iaktta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)