iøynefallende
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | iøynefallende |
gt | iøynefallende | |
Số nhiều | iøynefallende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
iøynefallende
- Rành rành, đập vào mắt.
- Avhandlingen har flere iøynefallende svakheter.
- Hun hadde en meget iøynefallende kjole pø seg.
- en iøynefallende plakat
Tham khảo
sửa- "iøynefallende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)