hysteresis
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌhɪs.tə.ˈri.səs/
Danh từ
sửahysteresis /ˌhɪs.tə.ˈri.səs/
- (Vật lý) Hiện tượng trễ.
- magnetic hysteresis — hiện tượng trễ từ
- thermal hysteresis — hiện tượng trễ nhiệt
Tham khảo
sửa- "hysteresis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)