Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɪp.ˈsɑː.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

hypsometer /hɪp.ˈsɑː.mə.tɜː/

  1. Máy đo độ cao.

Tham khảo

sửa