Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc hyppig
gt hyppig
Số nhiều hyppige
Cấp so sánh hyppigere
cao hyppigst

hyppig

  1. Hay xảy ra, thường có, thường xuất hiện.
    Han er en hyppig gjest på kafeen.
    Meslinger er en hyppig sykdom hos barn.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa