Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hypokonder hypokonderen
Số nhiều hypokondere hypokonderne

hypokonder

  1. Người bị bệnh thần kinh ưu uất.
    En hypokonder er svært redd for å bli syk.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa