Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhɪ.pə.ˈkrɪ.tɪ.kəl/

Tính từ sửa

hypocritical /ˌhɪ.pə.ˈkrɪ.tɪ.kəl/

  1. Đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa.

Tham khảo sửa