Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

hypocoristique

  1. (Ngôn ngữ học) Âu yếm.
    Suffixe hypocoristique — tiếp tố âu yếm

Danh từ

sửa

hypocoristique

  1. (Ngôn ngữ học) Từ âu yếm.

Tham khảo

sửa