Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɪp.ˈnɑː.tɪk/

Tính từ

sửa

hypnotic /hɪp.ˈnɑː.tɪk/

  1. (Thuộc) Thôi miên.

Danh từ

sửa

hypnotic /hɪp.ˈnɑː.tɪk/

  1. Thuốc ngủ.
  2. Người bị thôi miên.

Tham khảo

sửa