Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.fə/

Danh từ

sửa

hypha số nhiều hyphae /ˈhɑɪ.fə/

  1. (Thực vật) Sợi nấm.

Tham khảo

sửa