hypermnésie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.pɛʁ.mə.ne.zi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hypermnésie /i.pɛʁ.mə.ne.zi/ |
hypermnésie /i.pɛʁ.mə.ne.zi/ |
hypermnésie gc /i.pɛʁ.mə.ne.zi/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "hypermnésie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)