Tiếng Anh

sửa
 
hypermetropia

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑɪ.pɜː.mɪ.ˈtroʊ.pi.ə/

Danh từ

sửa

hypermetropia /ˌhɑɪ.pɜː.mɪ.ˈtroʊ.pi.ə/

  1. (Y học) Chứng viễn thị.

Tham khảo

sửa