Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.pɛʁ.baʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực hyperbare
/i.pɛʁ.baʁ/
hyperbare
/i.pɛʁ.baʁ/
Giống cái hyperbare
/i.pɛʁ.baʁ/
hyperbare
/i.pɛʁ.baʁ/

hyperbare /i.pɛʁ.baʁ/

  1. Bội áp (suất).

Tham khảo

sửa