Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.ˌɔɪd/

Tính từ

sửa

hyoid /ˈhɑɪ.ˌɔɪd/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) xương móng.
    hyoid bone — xương móng

Danh từ

sửa

hyoid /ˈhɑɪ.ˌɔɪd/

  1. (Giải phẫu) Xương móng.

Tham khảo

sửa